STT |
Họ và tên TNV |
Quốc tịch |
Tổ chức/ TNV Tự do |
Nội dung công tác |
Thời gian công tác |
1 |
Farshid Moghimi |
Hoa Kỳ |
TNV tự do |
Giảng dạy Tiếng Anh, Khoa Ngoại ngữ |
15/01/2017 – 31/05/2017 |
2 |
Ann Wagner |
Hoa Kỳ |
TNV tự do |
Giảng dạy Tiếng Anh, Khoa Ngoại ngữ |
15/01/2017 – 31/05/2017 |
3 |
Mia Kataisto |
Hoa Kỳ |
Teachers for Vietnam |
Giảng dạy Tiếng Anh, Khoa Ngoại ngữ |
15/08/2016 – 31/05/2017 |
4 |
Elizabeth Roche |
Úc |
TNV tự do |
Giảng dạy Tiếng Anh, Khoa Ngoại ngữ |
15/08/2016 – 15/12/2016 |
5 |
Kirsty Mortlock |
Úc |
TNV tự do |
Giảng dạy Tiếng Anh, Khoa Ngoại ngữ |
15/08/2016 – 15/12/2016 30/01/2015 – 02/02/2015 |
6 |
René Pierre Elie Bourion |
Pháp |
TNV tự do |
Hỗ trợ công tác phát triển HTQT và giảng dạy Tiếng Pháp, Phòng QLKH&HTQT |
02/3/2016 – 02/07/2016 |
7 |
Charles R. Finocchiaro |
Hoa Kỳ |
Teachers for Vietnam |
Giảng dạy tiếng Anh tại Bộ môn Ngoại ngữ, Khoa Sư phạm. |
17/08/2015 – 01/06/2016 03/01/2015 – 30/06/2015 |
8 |
Shirley K. Finocchiaro |
Hoa Kỳ |
Teachers for Vietnam |
Giảng dạy tiếng Anh tại Bộ môn Ngoại ngữ, Khoa Sư phạm. |
17/08/2015 01/06/2016 03/01/2015 – 30/06/2015 |
9 |
Kenneth Robert Phillips
|
Úc |
TNV tự do |
Hỗ trợ công tác phát triển HTQT, Phòng QLKH&HTQT Hỗ trợ nghiên cứu Khoa học, Khoa NT-TNTN |
01/06/2016 – 01/10/2016 08/05/2015 – 08/08/2015 02/08/2014 – 01/11/2014 25/07/2012 – 25/12/2012 25/03/2011 – 30/07/2011
|
10 |
Christine Gai Phillips |
Úc |
TNV tự do |
Hỗ trợ công tác Thư viện Giảng dạy Tiếng Anh tại Trung tâm Nguồn nhân lực, và Phát triển cộng đồng |
01/06/2016 – 01/10/2016 08/05/2015 – 08/08/2015 02/08/2014 – 01/11/2014 25/07/2012 – 25/12/2012 25/03/2011 – 30/07/2011
|
11 |
Detlef Briesen |
Đức |
ĐH Tổng hợp Giessen - CHLB Đức |
Giảng dạy lớp bồi dưỡng tiếng Đức cơ bản (02 đợt) Tổ chức hội thảo tập huấn về “Nghiên cứu Khoa học” |
19/09/2015 – 24/09/2015 12/10/2015 – 17/10/2015 10/02/2014 – 31/3/2014 |
12 |
Nicholas Connor Schcolnik |
Hoa Kỳ |
Teachers for Vietnam |
Giảng dạy tiếng Anh tại Bộ môn Ngoại ngữ, Khoa Sư phạm. |
15/08/2014 – 20/02/2015 |
13 |
Elena Christine Robertson |
Hoa Kỳ |
Teachers for Vietnam |
Giảng dạy tiếng Anh cho Bộ môn Ngoại ngữ, Khoa Sư Phạm |
15/08/2013 – 30/05/2014 |
14 |
SarahEmily Lekberg |
Hoa Kỳ |
Fulbright |
Giảng dạy tiếng Anh cho Bộ môn Ngoại ngữ, Khoa Sư Phạm |
25/07/2013 – 25/07/2014 |
15 |
Daniel Bladh |
Thụy Điển |
TNV tự do |
Hỗ trợ công tác HTQT, Phòng QLKH&HTQT Trung tâm NC KH XH & NV |
01/09/2011 – 31/05/2012 |
16 |
To Uyen Iris Nguyen |
Hoa Kỳ |
Teachers for Vietnam |
Giảng dạy tiếng Anh tại Bộ môn Ngoại ngữ, Khoa Sư phạm. |
15//08/2012 – 30/05/2013 |
17 |
Annie Marie Tran |
Hoa Kỳ |
Teachers for Vietnam |
Giảng dạy tiếng Anh tại Bộ môn Ngoại ngữ, Khoa Sư phạm. |
15/08/2012 – 30/05/2013 |
18 |
Simon Andrew Briars |
Anh |
TNV tự do |
Giảng dạy tiếng Anh tại Bộ môn Ngoại ngữ, Khoa Sư Phạm |
07/01/2013 – 30/04/2013 |
19 |
Claire Elizabeth Sullian
|
Hoa Kỳ |
Fulbright |
Giảng dạy tiếng Anh tại Bộ môn Ngoại ngữ, Khoa Sư Phạm |
25/07/2012 – 10/06/2013 |
20 |
Christine Adele Mary Scheer |
Úc |
“Australian Vounteers International |
Hỗ trợ công tác Thư viện |
08/08/2011 – 08/08/2012 |
21 |
Charles Howie |
Anh |
TNV tự do |
Giảng dạy Tiếng Anh, nghiên cứu khoa học tại Khoa NN-TNTN |
25/07/2012 – 25/12/2012 01/09/2011 – 31/03/2012 |
22 |
Andrea Marie Paquin |
Hoa Kỳ |
Fulbright |
Giảng dạy tiếng Anh tại Bộ môn Ngoại ngữ, Khoa Sư Phạm |
25/07/2011 – 10/06/2012 |
23 |
Jean Yves Legros |
Pháp |
TNV tự do |
Giảng dạy Tiếng Pháp tại Bộ môn Ngoại ngữ, Khoa Sư Phạm |
20/02/2012 – 31/12/2012 |
24 |
Craig Campbell Stephens |
Úc |
TNV tự do |
Giảng dạy thỉnh giảng tại Trường THSP |
15/08/2011 – 31/12/2011 |
25 |
Jillian Elizabeth Primiano |
Hoa Kỳ |
Teachers for Vietnam |
Giảng dạy tiếng Anh tại Bộ môn Ngoại ngữ, Khoa Sư Phạm |
01/08/2011 – 31/05/2012
|
26 |
Charleene Xuan Huong Tran |
Hoa Kỳ |
TNV tự do |
Thỉnh giảng Môn Quản trị Kinh doanh Quốc |
16/06/2011 – 31/07/2011 |
27 |
Polina Tereshina |
Nga |
TNV tự do |
Hỗ trợ Trung tâm KH – XH – NV thực hiện các Dự án về Giáo dục và công tác Xã hội |
01/01/2011 – 30/05/2011 |